Trong tiếng Hàn hiện đại, những yếu tố bản địa, lịch sử và hiện đại cùng tồn tại, bổ trợ lẫn nhau và giúp ngôn ngữ này có chiều sâu biểu đạt phong phú hơn. Ba lớp từ chính gồm Thuần Hàn, Hán Hàn và từ ngoại lai, và chính sự hòa trộn này đã hình thành nên sự cân bằng giữa truyền thống, lịch sử và hơi thở của thời đại.
Nguồn gốc:
- Thuần Hàn (고유어):
- Những từ ngữ bản địa, gốc rễ của ngôn ngữ Hàn Quốc, đã tồn tại và được sử dụng từ trước khi có hệ thống chữ viết chính thức và trước khi chữ Hán du nhập và ảnh hưởng mạnh mẽ.
- Tồn tại từ thời kỳ cổ đại và Tiền Triều Tiên và là nền tảng cơ bản nhất của giao tiếp trong tiếng Hàn

- Hán Hàn (한자어):
- Hệ thống các từ ngữ được vay mượn từ tiếng Hán (Trung Quốc xưa) do chịu ảnh hưởng bởi văn hóa và chính trị từ đất nước Trung Hoa, và được biến tấu “Hàn hóa” để sử dụng trong tiếng Hàn (giống tiếng Việt có từ Hán-Việt)
- Bắt đầu mạnh mẽ từ Thời Tam Quốc (thế kỷ thứ 1-7 CN) và tiếp tục phát triển cho đến tận thời hiện đại.

- Ngoại lai (외래어)
- Những từ ngữ được vay mượn từ các quốc gia khác trên thế giới, chủ yếu là phương Tây và Nhật Bản trong quá trình tiếp nhận nền văn minh hiện đại.
- Tăng mạnh từ đầu thế kỷ 20 và bùng nổ trong thời kỳ hiện đại (sau Chiến tranh Triều Tiên), song song với quá trình toàn cầu hóa.

Đặc điểm
- Thuần Hàn:
- Những từ ngữ được cấu thành từ những sự vật, sự việc đời thường, gắn liền với thiên nhiên, gần gũi nhất với con người như nước (물), trời (하늘), con người (사람)...
- Được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, trong gia đình hay với những người thân thiết.
- Thường mang sự cảm tính, thể hiện sự ấm áp, gần gũi, thân mật.
- Hán Hàn:
- Những từ ngữ này thường mang tính trang trọng, nghiêm túc, học thuật hơn.
- 철학: triết học, 경제: kinh tế…
- Thường được sử dụng trên các văn bản học thuật, liên quan đến công việc, chuyên môn
- Ngoài ra, Hán Hàn còn được kết hợp với nhiều từ Hán khác để tạo ra các từ mới (tương tự Hán-Việt)
- 학(học) + 교(hiệu) → 학교(trường học)
- Ngoại lai:
- Hầu như đều là các từ ngữ nước ngoài liên quan đến công nghệ, sản phẩm, thời trang, thể thao, ẩm thực du nhập từ phương Tây (chủ yếu là từ tiếng Anh)
- 컴퓨터: máy tính, 골프: golf…
- Những từ mượn từ nước ngoài được biến âm để có thể sử dụng một cách dễ dàng
Ý nghĩa văn hóa
- Thuần Hàn:
- Đây là bằng chứng rõ ràng khẳng định 1 ngôn ngữ độc lập, đề cao bản sắc văn hóa gốc rễ của Hàn Quốc
- Thể hiện tính cộng đồng trong văn hóa, kết nối con người với thiên nhiên. Ngoài ra còn thể hiện chiều sâu và các giá trị tinh thần cốt lõi trong văn hóa Hàn Quốc.
- 해(mặt trời), 사랑(tình yêu)...
- Hán Hàn:
- Thể hiện sự giao thoa văn hóa sâu sắc từ lâu đời nay của Hàn Quốc và Trung Quốc, ghi dấu sự hiện diện lịch sử mạnh mẽ của tiếng Hán.
- Những từ ngữ mang tính học thuật, trang trọng từ tiếng Hán còn phản ánh sự ảnh hưởng sâu đậm của văn hóa Hán trong việc hình thành tư duy và hệ thống tri thức từ xa xưa. Chẳng hạn như văn hóa sử dụng kính ngữ trang trọng trong tiếng Hàn cũng được sử dụng nhiều tiếng Hán.
- Ngoại lai:
- Thể hiện tốc độ tiếp thu tư tưởng phương Tây nhanh chóng của Hàn Quốc, cho thấy khả năng thích nghi và sự năng động của Hàn Quốc trong thời đại toàn cầu.
- Những từ ngữ liên quan đến công nghệ, sản phẩm hiện đại cho thấy sự thay đổi và hội nhập của Hàn Quốc, ngày càng hiện đại, du nhập nhiều từ phương Tây.
- 텔레비전(TV), 버스(xe bus)...
How about this article?
- Like0
- Support0
- Amazing0
- Sad0
- Curious0
- Insightful0